Có 2 kết quả:
魚香肉絲 yú xiāng ròu sī ㄩˊ ㄒㄧㄤ ㄖㄡˋ ㄙ • 鱼香肉丝 yú xiāng ròu sī ㄩˊ ㄒㄧㄤ ㄖㄡˋ ㄙ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
pork strips stir-fried with yuxiang 魚香|鱼香[yu2 xiang1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
pork strips stir-fried with yuxiang 魚香|鱼香[yu2 xiang1]
Bình luận 0